CẬP NHẬT GIÁ VÉ THAM QUAN TOÀN QUỐC 2022 – entrance fee of tourist attractions in Viet Nam
Địa điểm tham quan | Người lớn | Trẻ em | Ghi chú |
LÀO CAI | |||
Hàm Rồng | 70 000 | 30 000 | |
Trạm Tôn – Thác Tình Yêu | 75 000 | 30 000 | |
Thác Bạc | 20 000 | 10 000 | |
Cầu Mây | 10 000 | ||
Bản Cát Cát | 70 000 | 15.000 | |
Cầu kính Sapa | 400 000 | ||
Tả Phìn – Sín Chải | 40 000 | 20 000 | |
Lao Chải – Tả Van – Bản Hồ | 75 000 | 30 000 | |
Bản Hồ | 15.000 | ||
Xuất Nhập Cảnh sang Hà Khẩu | 230 000 | ||
Cáp treo Fansipan | 750 000 | 550 000 | |
ĐIỆN BIÊN | |||
Đồi A1 | 20 000 | 20 000 | |
Di tích Hầm De Castries: | 15.000 | 15.000 | |
Di tích Sở Chỉ huy chiến dịch Mường Phăng | 15 000 | ||
Bảo tàng ĐBP và nghĩa trang liệt sĩ đồi A1 | 15 000 | ||
SƠN LA – TUYÊN QUANG | |||
Nhà tù Sơn La | 30 000 | ||
Thác Dải Yếm | 50 000 | ||
Hang dơi | 10 000 | ||
Rừng thông Bản Áng | 50 000 | ||
ATK Tân Trào | 20 000 | ||
CAO BẰNG | |||
Hang Pắc Bó | 25 000 | 5 000 | |
Động Mường Ngao | 30 000 | 15 000 | |
Thác Bản Giốc | 25 000 | 10 000 | |
BẮC KẠN | |||
Hồ Ba Bể | 50 000 | ||
Thuyền tham quan hồ | 500 000 – 800 000/thuyền 12 người | ||
HÀ GIANG | |||
Dinh vua Mèo | 20 000 | ||
Cột cờ Lũng Cú | 25 000 | ||
HÒA BÌNH | |||
Thuỷ điện Hoà Bình | 50 000 | ||
Bản Lác – Mai Châu | 15 000 | ||
Suối Khoáng Kim Bôi | 65 000 | 30 000 | |
Động Đầm Đa và Chùa Tiên | 15 000 | ||
HÀ NỘI | |||
Hoàng thành Thăng Long | 30 000 | ||
Văn Miếu QTG | 30 000 | ||
Đền Quán Thánh | 10 000 | Miễn phí | Học sinh, sinh viên: 5 000 |
Đền Ngọc sơn | 30 000 | ||
Vườn thú Thủ Lệ | 10 000 | 4 000 | |
Nhà tù Hỏa Lò | 30 000 | ||
Bảo tàng HCM | Miễn phí | Khách QT: 25.000 | |
Bảo tàng Mỹ Thuật | 20 000 | ||
Bảo tàng quân sự Việt nam | 20 000 | 10 000 | Khách QT: 40 000 |
Bảo tàng Dân tộc học | 40 000 | 10 000 – 15 000 | |
Bảo tàng Lịch sử Quốc gia | 40 000 | 10 000 – 15 000 | |
Cổ Loa | 15 000 | ||
Múa rồi nước Thăng Long | 60 000 – 100 000 | 40 000 | |
Du lịch ST Thiên Sơn Suối Ngà | 150 000 | Miễn phí trẻ em dưới 6 tuổi | |
Khoang xanh suối tiên | 150 000 | 100 000 (Trẻ em dưới 1m2 | |
KDL Ao Vua | 150 000 | 70 000(Trẻ em dưới 1m2) | |
KDL Đầm Long | 120 000 | 60 000(Trẻ em dưới 1m2) | |
Chùa thầy | 15 000 | ||
Chùa tây phương | 10 000 | ||
Làng cổ đường Lâm | 20 000 | 10 000 | |
Thác đa | 30 000 | 15 000 | |
Vườn QG Ba vì | 60 000 | 20 000 | |
Chùa Hương | 80 000 | ||
Thuyền đò tuyến Hương Tích | 50 000 | ||
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn, Long Vân | 25 000 | Khách QT: 30 000 | |
Cáp treo 1 chiều | 90 000 | 60 000 | |
Cáp treo khứ hồi | 160 000 | 100 000 | |
BẮC NINH – HẢI DƯƠNG | |||
Chùa dâu | 3000 | ||
Côn Sơn. Kiếp Bạc | 10 000 | ||
Đảo cò Chi Lăng | 5000 | 0 | |
QUẢNG NINH | |||
Chùa tháp yên tử | 10 000 | ||
Tham quan chung trên Vịnh | 120 000 | ||
Tham quan 01 trong các điểm du lịch: Trung tâm văn hóa nổi Cửa Vạn, hang Ba Hang; Hang Luồn; hang Tiên Ông; Hang Cỏ; Hang Thầy; Hang Cặp La. | 30 000 | ||
Tham quan 01 trong các điểm du lịch: động Thiên Cung; Hang Đầu Gỗ; Hang Sửng Sốt; Bãi tắm Titốp; động Mê Cung. | 50 000 | ||
Tham quan chung trên vịnh Bái Tử Long | 80 000 | ||
Khu vui chơi Tuần Châu | 350 000 | ||
Cáp Treo Yên Tử Khứ Hồi 2 chặng | 280 000 | 200 000 | |
Cáp Treo Yên Tử Khứ Hồi 1 chặng | 180 000 | 120 000 | |
Cáp Treo Yên Tử 1 chiều 1 chặng | 100 000 | 80 000 | |
NINH BÌNH | |||
Vân Long | 45 000 | ||
Tràng an | 250 000 | 120 000 | Từ 19/1/2020 giá vé là 200 000 |
Vé xe điện Bái Đính | 30 000/lượt | ||
Đền Đinh Lê | 20 000 | ||
Bảo Tháp chùa Bái Đính | 50 000 | ||
Vườn Quốc gia Cúc Phương | 60 000 | ||
Phí tham quan Tam Cốc – Bích Động | 120 000 | 60 000 | |
Phí chở đò tuyến Tam Cốc | 150 000 | ||
Thung Nham | 100 000 | 50 000( Trẻ em từ 0,8-1,3m) | |
Động Thiên Hà | 80 000 | 40 000 | |
THÁI NGUYÊN | |||
Hồ núi cốc | 130 000 | 20 000 | |
Tắm công viên nước | 30 000 | ||
Động huyền thoại cung, đông ba cây thông, động thế giới cổ tích | 10 000 | ||
Tàu Thăm hồ | 40 000 | ||
PHÚ THỌ | |||
Đền Hùng | 10 000 | ||
Bảo Tàng Hùng Vương | 10 000 | ||
QUẢNG BÌNH | |||
Động Phong Nha (ướt) | 150 000 | 75 000 (Trẻ em từ 1.1-1.3m) | |
Động Tiên Sơn | 80 000 | 40 000 (Trẻ em từ 1.1-1.3m) | |
Thuyền tham quan 1 động | 350 000 | ||
Thuyền tham quan 2 động | 400 000 | ||
Động Thiên Đường | 250 000 | 125 000 (Trẻ em từ 1.1-1.3m) | |
Suối nước Moọc | 80 000 | Miễn phí (trẻ em dưới 1m3) | |
Sông Chày – Hang Tối | 450 000 | ||
QUẢNG TRỊ | |||
Thành cổ Quảng Trị | 350 000/đoàn | ||
Nghĩa trang Trường Sơn | 200 000/đoàn | ||
Nhà tù Lao Bảo | 20 000 | ||
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương | 40 000 | 20 000 | |
Sân bay Tà Cơn | 40 000 | 20 000 | |
Địa đạo Vịnh Mốc | 40 000 | 20 000 | |
Làng hầm Vĩnh Linh | 40 000 | 20 000 | |
HUẾ | |||
Đại nội | 200 000 | 40 000 | |
Lăng Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định | 150 000 | 30 000 | |
Lăng Gia Long, Thiệu Trị, Đồng Khánh, điện Hòn Chén | 50 000 | ||
Cung An Định, đàn Nam Giao | 50 000 | ||
Tuyến 03 điểm (Hoàng Cung Huế – Minh Mạng – Khải Định): | 280 000 | 55 000 | |
Tuyến 04 điểm (Hoàng Cung Huế – Minh Mạng – Tự Đức – Khải Định) | 360 000 | 70 000 | |
ĐÀ NẴNG | |||
Bảo tàng Chàm | 40 000 | ||
Cáp treo Bà Nà | 850 000 | 700 000 | Người ĐN: 550/ 450 000 |
Tham quan hầm rượu tại Bà Nà | 50 000 | ||
Bảo tàng Sáp | 100 000 | ||
Tàu hỏa leo núi | 70 000 | ||
Ngũ Hành Sơn | 20 000 | ||
Thang máy 1 chiều tại Ngũ Hành Sơn | 20 000 | ||
Động Âm Phủ | 20 000 | ||
Hội An | 80 000 | Khách QT: 120 000 | |
Làng Thanh Hà Hội An | 15 000 | Khách QT: 25 000 | |
Làng rau Trà Quế | 20 000 | ||
Bảo tàng Đà Nẵng | 20 000 | ||
Thánh Địa Mỹ Sơn | 100 000 | Khách QT: 150 000 | |
BÌNH ĐỊNH | |||
Tháp Chăm (Bánh Ít hoặc tháp đôi) | 20 000 | ||
Vé Trại Phong Quy Hòa | 7 000 | ||
Vé Bãi Bàu | 10 000 | ||
Khu du lịch Hầm Hô | 20 000 | ||
Bảo tàng Quang Trung | 20 000 | ||
ĐẮK LĂK | |||
Bảo Tàng Đăk Lăk | 20 000 | ||
Nhà đày Buôn Ma Thuột | 4 000 | ||
Thác Dray Nur | 30 000 | ||
Đồi Tâm Linh | 20 000 | ||
Cầu treo | 30 000 | ||
Nhà Cổ | 10 000 | ||
Mộ Vua Voi | 5 000 | ||
KHÁNH HÒA | |||
Vinpearl Land | 880 000 | 700 000 (trẻ em dưới 1m4) | |
Suối Hoa Lan | 220 000 | 135 000 | |
Viện Hải Dương Học | 40 000 | ||
Hồ Cá Trí Nguyên | 150 000 | 80 000 | |
Vé tham quan Hòn Mun | 22 000 | ||
Vé tắm Hòn Mun | 66 000 | ||
Bãi Mini | 150 000 | 80 000 | |
Bãi Tranh | 50 000 | 25 000 | |
Con Sẻ Tre | 30 000 | 15 000 | |
Hòn Mun | 22 000 | ||
Hòn chồng | 22 000 | 11 000 | |
Hòn Tằm (thuyền kayak + 20 trái golf) | 120 000 | ||
Diamon Bay – Wonder park | 35 000 | 20 000 | |
Hòn Lao (Đảo Khỉ) | 180 000 | ||
Dốc Lết | 50 000 | ||
Yang bay | 120 000 | 90 000 ( trẻ em từ 0.9-1.4m) | |
Waterland Thạch Lâm | 30 000 | 20 000 | |
Tháp Bà Ponagar | 22 000 | 11 000 | |
Tắm bùn | 210 000 | 150 000 | |
Suối Khoáng Nóng Tháp Bà | 80 000 | 40 000 | |
LÂM ĐỒNG | |||
Thác Prenn | 30 000 | 15 000 | |
Thác Datanla | 30 000 | 10 000 | |
Máng Trượt Datanla Khứ Hồi | 50 000 | 30 000 | |
Máng Trượt Datanla 1 chiều | 35 000 | 20 000 | |
Hồ than thở | 20 000 | 10 000 | |
Dambri | 100 000 | ||
Dinh III | 15 000 | ||
Đồi Mộng Mơ | 250 000 | ||
XQ sử quán | 100 000 | ||
Biệt thự Hằng Nga (Crazy house) | 40 000 | 20 000 | |
Vườn hoa Minh Tâm | 10 000 | ||
Thác Camly | 20 000 | 10 000 | |
Thung lũng tình yêu | 250 000 | 50 000 | |
Núi Langbiang | 30 000 | 15 000 | |
Xe Jeep khứ hồi | 60 000 | ||
Làng Cù Lần | 60 000 | ||
Thung lũng vàng | 40 000 | 20 000 | |
Vườn hoa thành phố | 40 000 | 20 000 | |
Cáp treo Thiền Viện Trúc Lâm khứ hồi | 70 000 | 40 000 | |
Cáp treo Thiền Viện Trúc Lâm 1 chiều | 50 000 | 30 000 | |
Viện sinh học Tây Nguyên | 15 000 | ||
Biệt điện Trần Lệ Xuân – Trung tâm lưu trữ Quốc gia IV (Mộc bản triều Nguyễn) | 15 000 | ||
Bảo tàng Lâm Đồng | 10 000 | ||
Vườn dâu tây sạch trồng chậu Hiệp Lực | 10 000 | ||
Xe lửa Đà Lạt – Trại Mát khứ hồi | 85 000 | Khách QT 85 000 | |
PHAN THIẾT | |||
Tháp Poshanư | 15 000 | ||
Khu du lịch Hòn Rơm | 50 000 | ||
Hải Đăng | 10 000 | ||
Vạn Thủy Tú | 15 000 | ||
Thuyền Thúng – Cano qua hải đăng | 40 000 | ||
Núi Tà Cú | 20 000 | ||
Vé cổng + Cáp Treo Tà Cú khứ hồi | 250 000 | 150 000 | |
Mũi Né (Pô sha nư) Bàu Trắng | 15 000 | ||
Lâu đài rượu vang | 100 000 | ||
KDL Hòn Rơm (Phan Thiết) | 15 000 | ||
Bến cảng nhà Rồng | 2 000 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | |||
Dinh Thống nhất | 40 000 | 10 000 | Sinh viên: 15 000 |
Bảo tàng lịch sử VN | 15 000 | ||
Bảo tàng Hồ Chí Minh | 5 000 | Miễn phí | Khách QT: 15 000 |
Bảo tàng chứng tích chiến tranh | 40 000 | ||
Thảo cầm viên | 50 000 | 30 000 | |
Địa đạo Củ Chi | 20 000 | Khách QT: 110 000 | |
VŨNG TÀU | |||
Bạch Dinh | 15 000 | ||
KDL Hồ Mây | 400 000 | 200 000 | |
Suối nước nóng Bình Châu | 30 000 | 20 000 | |
Ngâm chân khoáng nóng | 50 000 | ||
Tắm hồ khoáng nóng | 150 000 | ||
Đua chó | 60 000 | ||
CÔN ĐẢO | |||
Nhà tù Côn Đảo | 20 000 | ||
Phòng trưng bày CĐ | 10 000 | ||
TÂY NINH | |||
Núi bà Đen | 16 000 | 6 000 | |
Cáp treo | 180 000 | 95 000 | |
Máng trượt | 120 000 | 65 000 | |
Hồ Dầu Tiếng | 30 000 | ||
PHÚ QUỐC | |||
Bảo tàng Cội Nguồn | 20 000 | ||
Khu du lịch Suối Tranh | 20 000 | ||
Nhà tù Phú Quốc | Miễn phí | ||
Trang trại bảo tồn chó xoáy phú quốc | 40 000 | Xem đua chó: 240 000 | |
ĐỒNG THÁP | |||
Khu du lịch Xẻo Quýt | 5 000 | 2 000 | |
Vườn quốc gia Tràm Chim | 40 000 | ||
Khu du lịch sinh thái Gáo Giồng | 15 000 | ||
Nhà Cổ Huỳnh Thủy Lê | 20 000 | Khách QT: 25 000 | |
AN GIANG | |||
Cáp treo khu du lịch núi Cấm | 180 000 | 90 000 | |
Khu du lịch Bà Chúa Sứ, Núi Sam | 10 000 | ||
Tham quan làng Chăm – Bè Châu Đốc | 150 000/thuyền | ||
HÀ TIÊN | |||
Thạch Động Thôn Vân | 5 000 | ||
Núi Đá Dựng | 5 000 | ||
Biển Mũi Nai | 10 000 | ||
CẦN THƠ | |||
Thuyền tham quan chợ nổi Cái Răng | 350 000/thuyền | ||
KDL Mỹ Khánh | 70 000 | 30 000 | |
Nhà cổ Huỳnh Thủy Lê | 30 000 | ||
ĐỒNG NAI | |||
Cáp treo Núi Chứa Chan | 160 000 | 90 000 | |
Thác Giang Điền | 40 000 (t2 – t6)50 000 (t7, cn) | 25 000 (t2 – t6)30 000 (t7, cn) | |
Khu du lịch Bửu Long | 30 000 | 20 000 | |
Vườn Xoài | 30 000 | 20 000 | |
Khu Du Lịch Sinh Thái Bò Cạp Vàng | 40 000 | 20 000 | |
Rừng quốc gia Cát Tiên | 40 000 | 20 000 | |
Bảo tàng thiên nhiên | 10 000 | 5 000 | |
Trung ương cục miền Nam | 15 000 | 8 000 | |
Di tích khu ủy miền Đông Nam Bộ | 15 000 | 8 000 | |
Thủy điện Trị An | 15 000 | ||
CÀ MAU | |||
Khu du lịch Mũi Cà Mau: | 10 000 | ||
Vé thăm Đất Mũi Hòn đá bạc | 25 000 |